Lợi tức

    Giới thiệu về lợi tức: Khái niệm, cách tính tỷ suất lợi tức chính xác nhất


    Ngày 25/04/2023 - 10h14

    Với những nhà đầu tư, người làm kinh doanh, buôn bán, “lợi tức” là khái niệm vô cùng quan trọng không thể không biết đến. Vậy lợi tức là gì? Lợi tức có ý nghĩa gì với doanh nghiệp. Trong bài viết này, Aura Capital sẽ cung cấp tới độc giả những thông tin hữu ích, đầy đủ và chính xác nhất khái niệm “lợi tức”.

    1. Lợi tức là gì?

    Lợi tức (Tiếng Anh: Income) là khoản tiền thu được từ đầu tư, hoạt động kinh doanh, tiết kiệm hoặc các nguồn thu nhập khác. Lợi tức thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) trên số vốn đầu tư hoặc số tiền tiết kiệm ban đầu. Đây là một khái niệm quan trọng trong đầu tư và tài chính cá nhân, vì nó giúp đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư hoặc tiết kiệm.

    Giới thiệu về lợi tức - Aura Capital 

    Trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, lợi tức còn được gọi là cổ tức. Đối với tiền gửi tiết kiệm ngân hàng, nếu bạn gửi theo kỳ hạn thì lợi tức được hiểu chính là tiền lãi. Trong các hoạt động kinh doanh khác, lợi nhuận chính là lợi tức.

    2. Lợi tức cho vay

    Đi kèm với “lợi tức”, “lợi tức cho vay” cũng là thuật ngữ phổ biến được sử dụng nhiều trong kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

    Lợi tức cho vay là thuật ngữ quen thuộc trong ngành tài chính - ngân hàng 

    Lợi tức cho vay là khoản phí mà người vay phải trả cho người cho vay để được sử dụng khoản tiền vay trong khoảng thời gian nhất định. Đây là khoản phí được xác định theo tỷ lệ phần trăm (%) trên tổng số tiền được vay và được tính dựa trên thời gian vay và mức lãi suất của khoản vay. 

    Hiểu đơn giản, lợi tức cho vay chính là phần lãi mà người vay phải trả cho chủ nợ. Lợi tức cho vay được xem là một khoản chi phí và là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của một tổ chức hay cá nhân.

    Có nhiều loại hình cho vay như cho vay cá nhân, cho vay doanh nghiệp, cho vay bất động sản, cho vay tín dụng thương mại, cho vay thẻ tín dụng, v.v. Mỗi loại hình cho vay đều có mức lợi tức khác nhau và được áp dụng theo quy định của từng tổ chức hay cơ quan quản lý tài chính.

    3. Nguồn gốc của lợi tức

    Nguồn gốc của lợi tức được xác định dựa trên việc xem xét sự lưu chuyển dòng tiền từ người cho vay đến người vay và ngược lại.

    - Ở phía người cho vay tiền: Họ đã đưa tài sản của mình cho người vay trong một thời gian cam kết nhất định nên họ sẽ thu được phần tiền dư sau khi người đi vay trả lại tiền gốc. Phần dư đó gọi là lợi tức.

    - Ớ phía người đi vay tiền: Họ sẽ sử dụng tài sản vay được đó để thông qua người lao động, tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, họ sẽ không có được 100% lợi nhuận đó. Khi đã có lợi nhuận, họ buộc phải trả lại tiền gốc + một phần lợi nhuận (theo thoả thuận) có được từ việc dùng số tiền đi vay để trả cho người cho vay. Một phần lợi nhuận được trả đi kèm tiền gốc đó gọi là lợi tức.

    Từ cách giải thích trên, có thể hiểu: Nguồn gốc của lợi tức là giá trị thặng dư do người lao động (có thể là chính người đi vay) thực hiện trong quá trình kinh doanh, sản xuất để tạo ra lợi nhuận và trả cho người cho vay.

    4. Khái niệm tỷ suất lợi tức

    Tỷ suất lợi tức là một chỉ số quan trọng, biểu thị tỷ lệ giữa lợi tức thu được và số tiền đầu tư ban đầu trong một đơn vị thời gian, và thường được tính dưới dạng phần trăm (%). Thời gian để tính tỷ suất lợi tức thường được quy đổi theo năm. Nó giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ sinh lời của khoản đầu tư và so sánh với các cơ hội đầu tư khác. Tỷ suất lợi tức càng cao, thì khoản đầu tư càng hấp dẫn và có khả năng sinh lời cao hơn.

    5. Công thức tính tỷ suất lợi tức chính xác

    Trong kinh tế chính trị Marx-Lenin, Karl Marx đã đưa ra công thức tính tỷ suất lợi tức là:

    z’ = (z / KCV) x 100%

    Trong đó, các ký hiệu có ý nghĩa như sau:

    z’ - tỷ suất lợi tức

    z - lợi tức, một phần của lợi nhuận bình quân mà người đi vay trả cho người cho vay

    KCV - tổng số vốn cho vay

    Ví dụ: Nếu bạn đầu tư 100 triệu đồng và sau một năm, bạn nhận được lợi nhuận là 10 triệu đồng, thì tỷ suất lợi tức của khoản đầu tư của bạn sẽ là:

    z’ = (10 triệu / 100 triệu) x 100% = 10%

    Vì vậy, tỷ suất lợi tức của khoản đầu tư của bạn trong năm đó là 10%.

    Trong lĩnh vực đầu tư, lợi tức được xem là một yếu tố rủi ro quan trọng. Bởi vì, không phải lúc nào đầu tư cũng mang lại lợi nhuận và lợi tức như mong đợi. Nhà đầu tư cần phải đánh giá khả năng sinh lời của dự án hay hoạt động kinh doanh trước khi quyết định đầu tư.

    Trên đây là những thông tin khái quát về thuật ngữ “lợi tức” dành cho các nhà đầu tư. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực tài chính, Aura Capital chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp, đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những người mới bắt đầu đầu tư đến những nhà đầu tư có kinh nghiệm, nhằm mang đến giá trị lợi tức cao cho khách hàng.